Characters remaining: 500/500
Translation

mercy killing

/'mə:si,kiliɳ/
Academic
Friendly

Từ "mercy killing" trong tiếng Anh có thể được dịch "giết người lòng thương xót" hoặc "giết chết lòng thương hại". Đây một khái niệm liên quan đến việc kết thúc cuộc sống của một người nào đó, thường người đang mắc phải một căn bệnh không thể chữa được phải chịu đựng đau đớn kéo dài. Mục đích của hành động này để giải thoát cho người đó khỏi sự đau đớn.

Định nghĩa
  • Mercy Killing (danh từ): Hành động giết một người đau ốm không thể chữa trị với mục đích kết thúc nỗi đau của họ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor was accused of mercy killing after he helped the patient die peacefully." (Bác sĩ bị cáo buộc giết người lòng thương xót sau khi ông giúp bệnh nhân chết một cách bình yên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some countries, mercy killing is legal under strict regulations, allowing patients to choose to end their suffering." (Tại một số quốc gia, giết người lòng thương xót hợp pháp theo các quy định nghiêm ngặt, cho phép bệnh nhân lựa chọn kết thúc nỗi đau của họ.)
Phân biệt các biến thể
  • Euthanasia: Thường được dùng để chỉ hành động kích thích cái chết của người bị bệnh một cách chủ ý, thường trong bối cảnh pháp y tế.
  • Assisted suicide: việc giúp đỡ một người tự tử, thường sự đồng ý của người đó. Đây cũng có thể liên quan đến những người đang trong tình trạng bệnh tật nghiêm trọng.
Từ gần giống / Từ đồng nghĩa
  • Euthanasia: Giống như "mercy killing", nhưng thường có nghĩa hẹp hơn được chấp nhận trong một số hệ thống pháp luật.
  • Assisted dying: Hành động hỗ trợ một người trong việc kết thúc cuộc sống của họ, liên quan đến sự đồng ý của người đó.
Idioms / Phrasal Verbs

Hiện tại không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "mercy killing", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cái chết hoặc sự đau đớn: - "End suffering": Kết thúc nỗi đau. - "Put someone out of their misery": Giải thoát cho ai đó khỏi nỗi đau, tương tự như "mercy killing".

Lưu ý

Khái niệm "mercy killing" thường gây tranh cãi nhạy cảm, liên quan đến đạo đức sự đồng ý trong việc kết thúc cuộc sống.

danh từ
  1. sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài)

Synonyms

Comments and discussion on the word "mercy killing"